cân móc hàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân móc hàm+
- To weigh an animal slaughtered; weight of an animal slaughtered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân móc hàm"
- Những từ có chứa "cân móc hàm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grapnel hook grappling-iron climbing irons crochet loop hanger double crochet stopper arrester-hook more...
Lượt xem: 672